Các thuật ngữ về quản lý - Các thuật ngữ liên quan đến iso

Facebook   Zalo

Tổ chức (Organization)

Con người (People)
- Bạn - Người tạo ra thay đổi (Thái độ, lòng say mê, cách thực thi) / You - the change agent (Attitude, passion, execution)
- Chia sẻ để cùng phát triển / Sharings to grow
- Cải tiến liên tục là gì? / What is continuous improvement?
- Giữ ngọn lửa nhiệt tình cho bản thân và người khác / Keeping the fire for your self and others
- Đón nhận sự thay đổi / Embracing changes
- Khía cạnh con người trong cải tiến quy trình / People side of process improvement
- Tôn trọng con người trong tổ chức / Respect for people
- Tự khích lệ tinh thần / Self motivation

Phương pháp (Method)
- Kaizen
- Just in Time (JIT)
- Phương pháp Lean (Tinh gọn)
- Lean trong Kế toán / Lean Accounting
- Chuỗi cung ứng tinh gọn / Lean Supply Chain
- Phương pháp Six Sigma / Six Sigma - DMAIC
- Thiết kế Six Sigma / DFSS (Design for Six Sigma)
- Thuyết về sự hạn chế / Theory of Constraints
- Phương pháp luận sáng tạo (TRIZ)
- Tiếng nói của khách hàng - mô hình Kano / VOC - Kano model
- Quản lý chuỗi cung ứng / Supply chain management
- Phân tích nguyên nhân gốc / Root cause analysis
- Triển khai (kế hoạch, thực thi, xem xét, điều chỉnh) / Implementation (plan, execution, reviews, adjust)
- Vòng cải tiến PDCA (Plan - Do - Check - Action)
- Chương trình nhân viên đóng góp ý kiến / Employee suggestion program
- Balanced Score Card

Công cụ (Tool)
- 5S
- 5 Why
- Nguyên tắc Pareto 80/20
- KPI - Chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động / KPIs, metrics, mesurement
- GR&R (Gauge Repeatability & Reproducibility)
- Kiểm soát trực quan, Nhà máy trực quan, Quản lý trực quan / Visual control, Visual factory, Visual management
- Hệ thống Kanban (siêu thị) / Kanban system
- Công cụ ngăn ngừa sai sót / Poka Yoke
- Chuỗi giá trị / Value stream mapping
- Chuyển đổi nhanh / Quick changeover (SMED - Single Minute Exchange of Die)
- TPM (Total Productive Maintenance)
- Biểu đồ xương cá / Fishbone diagram
- Lập sơ đồ quy trình / Process mapping
- Hiệu quả quản lý thiết bị / OEE (Overall Equipment Effectiveness)

Kỹ năng (Soft skill)
- Kỹ năng thuyết trình / Presentations skills
- Kỹ năng thuyết phục để tạo thay đổi / Persuasion for change
- Quản lý dự án / Project management
- Làm việc nhóm / Teamwork
- Kỹ năng giao tiếp / Communication skills
- Ngôn ngữ trong quản trị / Language of management
- Quan sát hiện trường / Observation (Genba/Gemba)

Lãnh đạo (Leadership)
- Lãnh đạo và quản lý sự thay đổi / Leading and managing changes

Chia sẻ (Sharing)
- Chia sẻ các ứng dụng thành công / Best practice sharing
- Giới thiệu nhân vật (gương mặt mới, chuyên gia…) / People introduction (new comers, experts…)
- Giới thiệu sách / Book summary & introduction 


- Quản lý và cải tiến quy trình / Process Management & Improvement
- Vai trò của cải tiến quy trình trong một tổ chức / The position of process improvement in an organization
- Vai trò của người phụ trách cải tiến liên tục / The role of a continuous improvement manager
- Cơ chế cải tiến liên tục / Continuous improvement mechanism
Facebook Zalo